PVC皮带和PU皮带在越南话中的比较差异。 (咨询电话:0912136739-0989120039)
Tiêu chí so sánh | Băng tải PVC | Băng tải PU |
Tên Tiếng Anh | Polyvinylchloride | Polyurethane |
Độ dày phổ thông | 2mm, 3mm, 5mm, 8mm | 0.8mm, 1mm, 1.4mm |
Màu phổ thông | Xanh | Trắng |
Màu thường sử dụng thực phẩm | Trắng | Trắng |
Giá thành | Rẻ | Mắc hơn |
Dải độ cứng băng tải | Hẹp, chỉ vài loại | Rộng, nhiều ứng dụng độ cứng đặc thù |
Chất phụ gia không an toàn thực phẩm? | Có, nhất là PVC xanh, nên không để tiếp xúc trực tiếp thực phẩm, vì có chất phụ gia gây ung thư | Không, tiếp xúc trực tiếp được với tải liệu thực phẩm |
Khả năng chịu nước | Trung bình kém | Tốt |
Tải trọng | Tốt, thường một độ dày băng tải có thiết kế lớp bố chịu lực kèm theo | Mỏng, tải trọng không cao |
Đường kính trục ru-lô tối thiểu tương ứng độ dày (T=độ dày) | T2mm: 40mm, T3mm: 60mm, T5mm: 80mm, T8mm: 120mm | T0.8mm: 20mm, T1mm: 25mm, T1.4mm: 40mm |
Khả năng chống co giãn | Trung bình | Tốt |
Khả năng chịu va đập | Tốt | Tốt |
Cần chứng chỉ an toàn thực phẩm | Có. Thường loại màu trắng. Cần có test an toàn thực phẩm cho từng mã hàng | Không nhất định, vì vật liệu sẵn đã chịu an toàn thực phẩm |