Cách kiểm tra thông số kỹ thuật và đối chiếu mã chuẩn xích sên

Cách kiểm tra thông số kỹ thuật và đối chiếu mã chuẩn xích sên.

 

Thông thường, khi các bạn thiết kế một băng chuyền mới hoặc khảo sát thay thế phụ kiện xích sên cho băng chuyền hiện hữu, các bạn chú ý đo mấy thông số kỹ thuật sau. Từ các thông số kỹ thuật này, các bạn đối chiếu với bảng thông số chuẩn xích sên dưới đây (chuẩn ANSI) để xác định mã xích.

 

Đo
Đo bước xích xích xên

Thông số 1: Bước xích, thường đo từ tâm trục tới tâm trục, ký hiệu chữ P (Từ viết tắt Tiếng Anh: Pitch)

Thông số 2: Độ rộng lọt lòng trong của xích, ký hiệu chữ W (Từ viết tắt Tiếng Anh: Width)

Thông số 3: Đường kính con lăn, ký hiệu chữ D (Từ viết tắt Tiếng Anh: Diameter)

Thông số 4: Số rãnh xích, ký hiệu chữ R (Từ viết tắt Tiếng Anh: Track, không viết chữ T, vì chữ T hay viết đại diện độ dày má xích)

 

Xích
Đếm số rãnh xích sên (sên 4R)

Từ các thông số này là cơ bản có thể xác định mã xích chuẩn xác đối chiếu với bảng thông số chuẩn mã xích dưới đây theo hệ mét. Các bạn kỹ thì cũng có thể đo thêm độ dày bát xích, độ dầy con lăn, dài trục trong, trục ngoài khóa xích…

 

Các mã xích phổ thông: xích 25, xích 35, xích 40, xích 50, xích 60, xích 80, xích 100, xích 120, xích 140, xích 160, xích 180, xích 200, xích 240, sau đó thêm số rãnh xích 1R, xích 2R, xích 3R, xích 4R. Ví dụ đọc xích 502R, ta hiểu xích 2 rãnh, bước xích 15.875mm.

 

Cần tư vấn chọn xích sên, các bạn có thể liên lạc phòng kỹ thuật Băng Tải Việt Phát, hotline: 0933235588, hoặc phòng kinh doanh: 0912136739.

 

Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật đối chiếu mã chuẩn xích sên (theo chuẩn ANSI):

Mã xích chuẩn ANSI

Bước xích 

Độ rộng trong con lăn (mm)

Đường kính con lăn (mm)

Đường kính trục trong con lăn (mm)

Độ dài trục trong con lăn (mm)

Độ dài trục trong khóa xích (mm)

Độ dày má xích (mm)

Khoảng cách tâm hai dãy xích kép (mm)

25

1R

6.35

3.175

3.302

2.286

8.636

9.398

0.762

0.125006

 

2R

6.35

3.175

3.302

2.286

14.986

16.002

0.762

0.242571

 

3R

6.35

3.175

3.302

2.286

21.336

22.352

0.762

0.366088

35

1R

9.525

4.233333

5.08

3.5814

12.7

14.224

1.27

0.312514

 

2R

9.525

4.233333

5.08

3.5814

22.86

24.384

1.27

0.669674

 

3R

9.525

4.233333

5.08

3.5814

33.274

34.544

1.27

1.011951

40

1R

12.7

7.9375

7.9248

3.9624

17.018

18.288

1.524

0.610147

 

2R

12.7

7.9375

7.9248

3.9624

31.496

32.766

1.524

1.190531

 

3R

12.7

7.9375

7.9248

3.9624

45.72

46.99

1.524

1.785797

 

4R

12.7

7.9375

7.9248

3.9624

60.198

61.468

1.524

2.381062

41

1R

12.7

6.35

7.7724

3.5814

14.478

16.51

1.27

0.386923

50

1R

15.875

9.525

10.16

5.08

21.082

22.606

2.032

1.011951

 

2R

15.875

9.525

10.16

5.08

39.37

40.64

2.032

1.964376

 

3R

15.875

9.525

10.16

5.08

57.404

58.674

2.032

2.946565

 

4R

15.875

9.525

10.16

5.08

75.438

76.962

2.032

3.928753

 

5R

15.875

9.525

10.16

5.08

93.726

95.25

2.032

4.910941

60

1R

19.05

12.7

11.9126

5.9436

26.416

28.194

2.3876

1.473282

 

2R

19.05

12.7

11.9126

5.9436

49.276

51.054

2.3876

2.90192

 

3R

19.05

12.7

11.9126

5.9436

72.136

73.914

2.3876

4.285912

 

4R

19.05

12.7

11.9126

5.9436

94.996

96.774

2.3876

5.803839

 

5R

19.05

12.7

11.9126

5.9436

117.856

119.634

2.3876

7.396175

 

6R

19.05

12.7

11.9126

5.9436

140.462

139.7

2.3876

8.869457

80

1R

25.4

15.875

15.875

7.9248

33.528

36.576

3.175

2.574524

 

2R

25.4

15.875

15.875

7.9248

62.738

65.786

3.175

5.015112

 

3R

25.4

15.875

15.875

7.9248

91.948

94.996

3.175

7.470583

 

4R

25.4

15.875

15.875

7.9248

121.666

124.46

3.175

10.01534

 

5R

25.4

15.875

15.875

7.9248

150.876

153.924

3.175

12.50058

 

6R

25.4

15.875

15.875

7.9248

180.34

183.388

3.175

14.98581

100

1R

31.75

19.05

19.05

9.525

40.894

43.942

3.9624

3.735291

 

2R

31.75

19.05

19.05

9.525

76.708

79.756

3.9624

7.306885

 

3R

31.75

19.05

19.05

9.525

112.522

115.824

3.9624

11.01241

 

4R

31.75

19.05

19.05

9.525

148.336

151.638

3.9624

14.58401

 

5R

31.75

19.05

19.05

9.525

184.15

187.452

3.9624

18.1556

 

6R

31.75

19.05

19.05

9.525

219.964

223.012

3.9624

21.72719

120

1R

38.1

25.4

22.225

11.0998

50.8

54.356

4.7498

5.491325

 

2R

38.1

25.4

22.225

11.0998

96.266

99.822

4.7498

10.938

 

3R

38.1

25.4

22.225

11.0998

141.732

145.288

4.7498

16.51862

 

4R

38.1

25.4

22.225

11.0998

187.452

191.008

4.7498

21.87601

 

5R

38.1

25.4

22.225

11.0998

232.918

236.474

4.7498

27.42686

 

6R

38.1

25.4

22.225

11.0998

278.384

281.94

4.7498

32.9033

140

1R

44.45

25.4

25.4

12.7

54.356

58.674

5.5626

7.44082

 

2R

44.45

25.4

25.4

12.7

103.378

107.696

5.5626

14.36078

 

3R

44.45

25.4

25.4

12.7

152.4

156.464

5.5626

21.28074

 

4R

44.45

25.4

25.4

12.7

201.422

205.486

5.5626

28.20071

160

1R

50.8

31.75

28.575

14.2748

64.516

69.342

6.35

9.71771

 

2R

50.8

31.75

28.575

14.2748

123.19

128.016

6.35

19.09314

 

3R

50.8

31.75

28.575

14.2748

181.864

186.69

6.35

28.31976

 

4R

50.8

31.75

28.575

14.2748

240.538

245.364

6.35

38.097

180

1R

57.15

35.71875

35.7124

17.4498

73.152

80.01

7.1374

13.48276

 

2R

57.15

35.71875

35.7124

17.4498

139.192

146.05

7.1374

26.29586

 

3R

57.15

35.71875

35.7124

17.4498

204.978

211.836

7.1374

38.98989

200

1R

63.5

38.1

39.6748

19.8374

79.248

87.376

7.9248

15.84895

 

2R

63.5

38.1

39.6748

19.8374

150.876

159.004

7.9248

31.99552

 

3R

63.5

38.1

39.6748

19.8374

222.504

230.632

7.9248

48.06769

 

4R

63.5

38.1

39.6748

19.8374

294.132

302.26

7.9248

63.84223

240

1R

76.2

47.625

47.625

23.7998

95.504

105.41

9.525

24.49518

 

2R

76.2

47.625

47.625

23.7998

183.388

193.294

9.525

48.21651

 

3R

76.2

47.625

47.625

23.7998

271.78

281.686

9.525

72.92003

 

4R

76.2

47.625

47.625

23.7998

359.156

369.316

9.525

95.24249

 

Chân thành cám ơn các bạn đã đọc bài viết chia sẻ! Nếu bạn có vấn đề thắc mắc cần giải đáp thì hãy liên hệ với chúng tôi theo thông tin dưới đây để được hỗ trợ và tư vấn tốt hơn bạn nhé. 

 

CÔNG TY CP BĂNG TẢI XÍCH CÔNG NGHIỆP VIỆT PHÁT

Địa chỉ văn phòng: 134 Trương Công Định, Phường 14, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.

Địa chỉ kho 1: 127/31 Ba Vân, Phường 14, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.

Địa chỉ kho 2: 67 Nguyễn Quang Bích, Phường 13, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.

Địa chỉ xưởng gia công: Xưởng Cơ Khí Việt Phát, Khu Phố 9, Phường Tân Phong, Biên Hòa, Đồng Nai.

Điện thoại P. Kinh Doanh: 0912136739 – 0898120039.

Điện thoại P. Kỹ Thuật: 0933235588.

Điện thoại tổng đài, fax: 028-62936994 / 028-62966307.

Email: htuanngoc@gmail.cominfo@bangtaivietphat.comngoc@bangtaivietphat.com.

Website chính thức: www.bangtaivietphat.com

Băng tải, băng tải, băng tải, băng tải

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

DMCA.com Protection Status
error: Content is protected !!